Có 2 kết quả:
两生类 liǎng shēng lèi ㄌㄧㄤˇ ㄕㄥ ㄌㄟˋ • 兩生類 liǎng shēng lèi ㄌㄧㄤˇ ㄕㄥ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) class Amphibia
(2) also written 兩棲類|两栖类[liang3 qi1 lei4]
(2) also written 兩棲類|两栖类[liang3 qi1 lei4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) class Amphibia
(2) also written 兩棲類|两栖类[liang3 qi1 lei4]
(2) also written 兩棲類|两栖类[liang3 qi1 lei4]
Bình luận 0